Có 2 kết quả:

拦检 lán jiǎn ㄌㄢˊ ㄐㄧㄢˇ攔檢 lán jiǎn ㄌㄢˊ ㄐㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (of police etc) to stop (sb) for inspection
(2) to pull (sb) over

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (of police etc) to stop (sb) for inspection
(2) to pull (sb) over

Bình luận 0